GÓI CƯỚC TÍCH HỢP ALO/SMART
Cước phí
1. Phí tham gia chương trình:
Cước phí |
Cước phí VNĐ/tháng |
Ghi chú |
Phí hòa mạng/lần |
35.000 |
Các mức phí khác thu theo quy định hiện hành. |
Cước thuê bao/tháng |
49.000 |
|
Cước gói đăng ký |
Thu hàng tháng |
Thu theo quy định của từng gói tích hợp |
2. Cước liên lạc trong nước ngoài gói:
Cước gọi nội mạng |
880 đồng/phút |
Cước gọi ngoại mạng |
980 đồng/phút |
Cước nhắn tin nội mạng |
290 đồng/phút |
Cước nhắn tin ngoại mạng |
350 đồng/phút |
(Các mức cước nêu trên đã bao gồm VAT)
3. Chi tiết các gói cước:
Tên gói cước |
Cước gói (VNĐ)/ |
Tích hợp dịch vụ |
|||||||
Thoại (phút) |
SMS (bản tin) |
Data |
|||||||
Gọi VNP, CĐ VNPT |
Gọi VNP, CĐ VNP, MBF |
Trong nước |
Gọi di động, CĐ DNK |
Nội mạng VNP |
Nội mạng VNP, MBF |
Trong nước |
|||
ALO-21 |
21.000 |
700 |
|
|
|
|
|
|
|
ALO-45 |
45.000 |
1.000 |
|
|
|
|
|
|
|
ALO-65 |
65.000 |
1.500 |
|
|
|
|
|
|
|
ALO-135 |
135.000 |
|
|
300 |
|
|
|
|
|
ALO-145 |
145.000 |
|
700 |
|
|
|
|
|
|
ALO-149* |
149.000 |
300 |
700 |
|
|
|
|
|
|
SMART-99 |
99.000 |
1.000 |
|
|
|
300 |
|
|
MAX |
SMART-119 |
119.000 |
1.000 |
|
|
|
300 |
|
|
MAX 100 |
SMART-199 |
199.000 |
|
|
300 |
|
|
|
300 |
MAX 100 |
SMART-299 |
299.000 |
|
|
500 |
|
|
|
500 |
MAX 200 |
SMS-15 |
15.000 |
|
|
|
|
300 |
|
|
|
VOICE ngoại mạng |
35.000 |
|
|
|
50 |
|
|
|
|
Lưu ý:
- Các gói cước trên có thời gian cam kết sử dụng 12,18, 24, 36,48,60 tháng.
- Trong thời gian cam kết sử dụng gói cước thuê bao không được phép huỷ gói, chuyển đổi sang hình thức thuê bao trả trước...
*Với gói ALO149, được miễn gói MAX hoặc gói BIG70 trong 2 tháng đầu tiên của chu kỳ. Trong các tháng tiếp theo, giá gói 50.000đ áp dụng cho MAX/BIG 70
CÁC GÓI CƯỚC THƯƠNG GIA
Cước phí
1. Không cước thuê bao tháng.
2. Cước liên lạc trong nước ngoài gói:
Cước gọi nội mạng |
880 đồng/phút |
Cước gọi ngoại mạng |
980 đồng/phút |
Cước nhắn tin nội mạng |
290 đồng/phút |
Cước nhắn tin ngoại mạng |
350 đồng/phút |
(Các mức cước nêu trên đã bao gồm VAT)
3. Chi tiết gói cước
STT |
Gói cước |
Giá (đã bao gồm VAT) |
Thoại VNP |
Thoại ngoại mạng |
Data/ngày |
1 |
Thương gia 249 |
249.000 |
1.500 |
150 |
1GB |
2 |
Thương gia 349 |
349.000 |
4.000 |
400 |
4GB |
3 |
Thương gia 499 |
499.000 |
4.000 |
600 |
6GB |
Tên gói |
Giá gói |
Lưu lượng miễn phí trong gói |
Các ưu đãi khác |
|||
Thoại nội mạng VNPT |
Thoại ngoại mạng |
SMS nội mạng |
Data |
|||
Thương gia 1 |
350.000 |
Miễn phí |
300 phút |
1.000 SMS |
9 GB |
Miễn phí cước thuê bao dịch vụ MCA, Ringtunes trong 12 tháng |
Thương gia 2 |
500.000 |
Miễn phí |
500 phút |
1.500 SMS |
20GB |
- Thời gian cam kết sử dụng gói cước:12, 18, 24, 36, 48, 60 tháng.Lưu ý:
- Trong thời gian cam kết sử dụng gói cước thuê bao không được phép huỷ gói, chuyển đổi sang hình thức thuê bao trả trước...